Tips phân biệt và sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Đức

PERSONALPRONOMEN – Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức là gì? Liệu có phải đại từ nhân xưng chỉ được dùng để xưng hô khi giao tiếp giữa người với người?

Làm thế nào để sử dụng đúng đại từ nhân xưng trong tiếng Đức? Trong bài viết này chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn cách dùng chi tiết và đầy đủ cũng như tipp phân biệt các đại từ nhân xưng.

Đại từ là gì?

Trong tiếng Đức, đại từ mang chức năng đại diện, thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ và hoàn toàn có thể đứng độc lập.

z.B  Das sind die Schüler. Sie lernen Deutsch beim CMMB Zentrum.

Phân loại đại từ

Đại từ được chia thành 7 loại khác nhau:

  • Personalpronomen: Đại từ nhân xưng (ich, du, er, sie, es, wir, ihr, sie, Sie)
  • Possessivpronomen: Đại từ sở hữu (mein, dein, sein, ihr, sein, unser, euer, ihr, Ihr)
  • Reflexivpronomen: Đại từ phản thân (mich/ mir, dich/ dir, sich, uns, euch, sich,…)
  • Relativpronomen: Đại từ quan hệ (der, die, das, den, dem, denen,…)
  • Demonstrativpronomen: Đại từ chỉ định (dieser, diese, dieses, jener, derjeniger,…)
  • Indefinitpronomen: Đại từ bất định (jemand, niemand, etwas, nichts,…)
  • Interrogativpronomen: Đại từ nghi vấn (wer, was, wem, wen, welche,….)

Đại từ nhân xưng

  • Định nghĩa

Trong tiếng Đức đại từ nhân xưng không chỉ được sử dụng để xưng hô giữa người với người. Nó còn có một chức năng khác là thay thế cho người hoặc vật đã được đề cập đến để tránh bị lặp từ.

z.B Braucht Herr Ludger heute das Auto? → Ja, er braucht es heute.

Đại từ nhân xưng tồn tại ở 4 cách:

  • Cách sử dụng

Đại từ nhân xưng ở ngôi thứ nhất (ich, wir) được sử dụng để nói về bản thân.

z.B Ich habe Hunger. Mir ist kalt.

Wir gehen ins Kino. Uns ist das egal.

* Khi nói chuyện với người khác thì sử dụng đại từ nhân xưng ở ngôi thứ 2 (du, ihr) hoặc ngôi lịch sự (Sie):

z.B  Wie heißt du? Wie geht es dir?

Können Sie mir helfen? Kann ich Ihnen helfen?

Đại từ nhân xưng ở ngôi thứ 3 thường thay thế cho danh từ đã đề cập trước đó. Vì vậy cần phải xác định đúng giống của danh từ để không bị nhầm lẫn khi sử dụng đại từ thay thế.

z.B Ich habe eine Katze. Sie ist sehr niedlich.

* Chú ý Để tránh nhầm lẫn, người ta nên làm rõ, danh từ nào được thay thế. Trong trường hợp còn nghi ngờ nên nhắc lại danh từ.

z.B  Sein Opa hatte einen Wellensittich. Er ist gestorben.

( Er – sein Opa oder der Wellensittich?)

* Trong trường hợp đại từ nhân xưng đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp (Akkusativ) hoặc tân ngữ cách 3 (Dativ) thì cần chú ý vị trí của các đại từ trong câu.

z.B  Der Chef gibt der Sekretärin einen Brief.

→ Trong câu có 2 danh từ làm tân ngữ: der Sekretärin (Dativ) và den Brief (Akku) thì Dativ luôn đứng trước Akku.

+ Nếu thay 1 danh từ bằng đại từ nhân xưng thì đại từ nhân xưng sẽ đứng trước danh từ còn lại.

→ Der Chef gibt ihr den Brief.

→ Der Chef gibt ihn der Sekretärin.

+ Nếu thay thế cả 2 danh từ bằng đại từ nhân xưng thì Akku sẽ đứng trước Dativ

→ Der Chef gibt ihn ihr.

Đại từ nhân xưng đặc biệt trong tiếng Đức

Es

– Thay thế cho các danh từ mang giống trung: z.B Das Mädchen ist sehr hübsch. Es lernt auch gut.

– Thay thế cho các cụm từ:

+ Thời gian (Uhrzeit): Wie spät ist es? Es ist gegen 11 Uhr.

+ Thời gian trong ngày, năm (Tageszeiten, Jahreszeiten): Es ist Nachmittag. Es ist Sommer.

+ Thời tiết: Es regnet. Es ist kalt.

+ Hỏi thăm: Wie geht es Ihnen? Mir geht es heute sehr gut.

+ Cấu trúc: Es gibt …, Es ist wichtig/ verboten …., Es freut mich, dass …,

Man

– Đại từ man được sử dụng khi chủ ngữ là người không xác định (người ta) và được chia ở ngôi thứ 3 số ít.

+ z.B Man lebt nur einmal.

+ Was macht man oft in Sommer?

+ Hier darf man nicht rauchen.

Tóm lại, đại từ nhân xưng không chỉ được dùng trong giao tiếp mà còn có chức năng thay thế cho đối tượng là người hoặc vật được nhắc đến trước đó. Đại từ nhân xưng được chia theo các cách, ở mỗi cách lại có một hình thái riêng. Vì vậy hãy ghi nhớ và phân biệt thật kỹ để không bị nhầm lẫn nhé. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn.

032.690.9339
Liên hệ